"nhau" meaning in Tiếng Việt

See nhau in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲaw˧˧ [Hà-Nội], ɲaw˧˥ [Huế], ɲaw˧˧ [Saigon], ɲaw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɲaw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận đặc biệt ở dạ con, có chức năng trao đổi chất dinh dưỡng giữa cơ thể mẹ và thai.
    Sense id: vi-nhau-vi-noun-YxfTfDiP
  2. Trẻ em làm thuê, nhặt than, đội than, đội đá ở mỏ dưới chế độ cũ.
    Sense id: vi-nhau-vi-noun-ckk7no32
  3. .
    Sense id: vi-nhau-vi-noun-zbTuKupp
  4. Từ biểu thị quan hệ tác động qua lại giữa các bên.
    Sense id: vi-nhau-vi-noun-XQrK~rEj
  5. Từ biểu thị quan hệ tác động của một bên này đến bên kia, giữa các bên có quan hệ gắn bó mật thiết.
    Sense id: vi-nhau-vi-noun-7Z2XWlIJ
  6. Từ biểu thị quan hệ cùng hoạt động giữa nhiều bên.
    Sense id: vi-nhau-vi-noun-f7mQ6Cht
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cuống nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "(Nơi) chôn nhau cắt rốn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận đặc biệt ở dạ con, có chức năng trao đổi chất dinh dưỡng giữa cơ thể mẹ và thai."
      ],
      "id": "vi-nhau-vi-noun-YxfTfDiP"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trẻ em làm thuê, nhặt than, đội than, đội đá ở mỏ dưới chế độ cũ."
      ],
      "id": "vi-nhau-vi-noun-ckk7no32"
    },
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "id": "vi-nhau-vi-noun-zbTuKupp",
      "raw_tags": [
        "Chỉ dùng làm bổ ngữ"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Giúp đỡ nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Yêu nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Xoa hai tay vào nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ tác động qua lại giữa các bên."
      ],
      "id": "vi-nhau-vi-noun-XQrK~rEj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tiễn đưa nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tìm đến thăm nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Hai chị em hơn nhau ba tuổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ tác động của một bên này đến bên kia, giữa các bên có quan hệ gắn bó mật thiết."
      ],
      "id": "vi-nhau-vi-noun-7Z2XWlIJ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xúm nhau lại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Họp mặt nhau một buổi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Phối hợp chặt chẽ với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ cùng hoạt động giữa nhiều bên."
      ],
      "id": "vi-nhau-vi-noun-f7mQ6Cht"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhau"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cuống nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "(Nơi) chôn nhau cắt rốn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận đặc biệt ở dạ con, có chức năng trao đổi chất dinh dưỡng giữa cơ thể mẹ và thai."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trẻ em làm thuê, nhặt than, đội than, đội đá ở mỏ dưới chế độ cũ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "raw_tags": [
        "Chỉ dùng làm bổ ngữ"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Giúp đỡ nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Yêu nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Xoa hai tay vào nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ tác động qua lại giữa các bên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tiễn đưa nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tìm đến thăm nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Hai chị em hơn nhau ba tuổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ tác động của một bên này đến bên kia, giữa các bên có quan hệ gắn bó mật thiết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xúm nhau lại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Họp mặt nhau một buổi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Phối hợp chặt chẽ với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ cùng hoạt động giữa nhiều bên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhau"
}

Download raw JSONL data for nhau meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nhau"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nhau",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.